Model: HP1020
Xuất xứ: Hãng Jiangsu Silver – Trung Quốc
Thông số kỹ thuật
– Kích thước cửa buồng phun bi: 1000×2000 mm( Rộng x Cao)
– Tốc độ làm việc: 0,3~3,0 m/phút
* Độ làm sạch của bề mặt chi tiết sau khi phun : đạt tiêu chuẩn: Sa 2.5
– Hiệu suất làm việc: gia công từ 1 đến 30,000 tấn thép/năm
– Mức độ bảo vệ môi trường:
+ Độ ồn khi máy hoạt động là <90 dB(A), đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và độ ồn công nghiệp GBJ87-85
+ Lượng bụi thải: ≤80mg / m3, trong mức tiêu chuẩn lượng khí thải ô nhiễm không khí GB16297-1996
– Môi trường làm việc:
+ Nhiệt độ môi trường xung quanh: -10 ~ 350C
+ Độ ẩm: ≤90 %
– Nguồn điện vào: 3P/380V, 60Hz/50Hz
– Áp lực khí nén: 0.50~0.60Mpa, 1.6m3/ phút
– Bi phun
+ Bi thép, đường kính φ0.8 ~ 1.2 mm, và đạt tới thể tích 5 tấn trong lần hoạt động đầu tiên
+ Bi thép dạng dây cắt, đường kính φ0.8 ~ 1.2 mm, đạt tới thể tích 3 tấn trong lần hoạt động đầu tiên.
Lưu ý: số liệu do khách hàng cung cấp
– Hệ thống băng tải con lăn
+ Tốc độ làm việc: 0.3~ 4 m/phút
+ Tốc độ gia công: 0.3~ 2.5m/phút
+ Công suất: 4kw
+ Chiều dài con lăn(vào-ra): 12m
+ Khoảng cách giữa 2 con lăn: 1000mm
+ Thông số con lăn: φ133 thép cacbon; ống thép liền mạch
+ Bộ truyền dộng: Bánh răng
+ Tiêu chuẩn đai xích: TG1905( GB1243.1-86)
+ Tiêu chuẩn ổ bi: 1.5T/M
– Buồng phun bi có con lăn
+ Chiều dài: 7.5m
+ Khoảng cách giữa hai con lăn: 1000mm
+ Thông số con lăn: φ133 thép cacbon; ống thép liền mạch
+ Bộ truyền dộng: Bánh răng
+ Tiêu chuẩn đai xích: TG1905
– Đầu phun
+ Model: Q304
+ Số lượng: 8 đầu phun
+ Tốc độ phun: 75 ~ 82 m/giây
+ Mômen xoắn phun bi: ≤15N • mm
+ Hiệu suất phun: ≥22 kg/phút • kw
+ Công suất: 11kw × 8 đầu phun
+ Dung tích phun: ≥242 kg/phút × 8 đầu phun
– Vít tải bi dọc
+ Lưu lượng: 120 T/H
+ Tốc độ: 63.0 r/ phút
+ Công suất: 5.5kw
+ Đường kính cánh xoắn ốc: 380mm
– Vít tải ngang
+ Sức nâng: 120 T/H
+ Tốc độ: 85.3 vòng/ phút
+ Công suất: 7.5kw
– Hệ thống phân tách bụi bằng khí nén:
+ Lưu lượng: 120 T/h
+ Tốc độ: 63.0 r/ phút
+ Công suất: 4kw
+ Lưu lượng gió: 4~5 m/giây
+ Thể tích khí: 9000m3/giờ
+ Lượng bi: 5T
+ Hiệu suất ngăn cách: 98%
– Hệ thống lọc bụi
+ Model: ZDL-6
+ Thể tích khí: 20000 m3/H
+ Hộp lọc (Ø 330 × 1000): 6 pieces × 2
+ Vùng lọc: 252 m2 × 2
+ Hiệu suất lọc: 99%
- 16. Tổng công suất tiêu thụ
– Tổng công suất: 124kw
STT | Nội dung | Số lượng | Đơn vị | Tổng công suất(kw) |
1 | Van cấp bi | 1 | Bộ | 4 |
2 | Máy phun bi | 8 | Máy | 88 |
3 | Vít tải bi dọc | 1 | Bộ | 5.5 |
4 | Cần trục | 1 | Bộ | 7.5 |
5 | Hệ ngăn cách xoắn ốc | 1 | Bộ | 4 |
6 | Thiết bị lọc bụi | 2 | Bộ | 15 |
Tổng công suất | 124 |
Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thông số thực tế tùy thuộc vào máy
– Kích thước máy: 32000x 4450x 8600 mm
-Chiều cao máy từ mặt đất lên: 6500 mm
-Chiều sâu móng: 2000 mm
Đồng bộ thiết bị gồm
– Buồng phun bi và tấm hợp kim 1 chống mòn
– Cụm văng bi, 11kw x 8 cụm
– Băng tải trục vít để luân chuyển bi, 96 tấn/giờ, 5.5 kw
– Băng tải gầu, 96 tấn/giờ 7.5 kw
– Bộ làm sạch bi và van cấp bi
– Băng tải thu hồi bi
– Bộ lọc bụi khí nén
– Quạt hướng tâm
– Hệ thống ống dẫn khí
– Hệ thống điện điều khiển, PLC
– Phụ tùng